Đáp ứng điều trị là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Đáp ứng điều trị là mức độ cải thiện tình trạng bệnh nhân sau khi áp dụng liệu pháp, được đo bằng triệu chứng, xét nghiệm và hình ảnh y khoa. Đây là tiêu chí khoa học quan trọng để đánh giá hiệu quả phác đồ, điều chỉnh chiến lược điều trị và chuẩn hóa kết quả nghiên cứu lâm sàng.

Khái niệm về đáp ứng điều trị

Đáp ứng điều trị (Therapeutic Response) là một khái niệm y học được sử dụng để mô tả mức độ cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân sau khi áp dụng một biện pháp điều trị cụ thể. Đây là tiêu chí quan trọng để xác định hiệu quả của phác đồ và là cơ sở khoa học để điều chỉnh hướng điều trị trong từng trường hợp. Đáp ứng điều trị không chỉ liên quan đến sự thay đổi triệu chứng lâm sàng mà còn bao gồm các chỉ số sinh học, hình ảnh y học và chất lượng sống của bệnh nhân.

Khái niệm này thường được áp dụng trong nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế. Trong thử nghiệm thuốc mới, đáp ứng điều trị được xem là chỉ số chính để xác định giá trị của thuốc. Trong thực tế điều trị, nó giúp bác sĩ đánh giá bệnh nhân đang tiến triển theo chiều hướng tích cực hay tiêu cực. Một đáp ứng điều trị tốt có thể cho phép duy trì liệu pháp hiện tại, trong khi đáp ứng kém buộc bác sĩ cân nhắc thay đổi phương án.

Đáp ứng điều trị có thể mang tính khách quan hoặc chủ quan. Đáp ứng khách quan được đo bằng số liệu như kết quả xét nghiệm máu, chẩn đoán hình ảnh, trong khi đáp ứng chủ quan dựa vào tự báo cáo của bệnh nhân về triệu chứng và chất lượng sống. Sự kết hợp hai yếu tố này cung cấp một bức tranh toàn diện hơn về hiệu quả điều trị.

  • Đáp ứng khách quan: xét nghiệm, hình ảnh, chỉ số sinh hóa.
  • Đáp ứng chủ quan: cảm nhận của bệnh nhân, cải thiện triệu chứng.
  • Đáp ứng toàn diện: kết hợp nhiều yếu tố để đánh giá tổng thể.

Các loại đáp ứng điều trị

Đáp ứng điều trị được phân loại dựa trên mức độ cải thiện. Trong ung thư học, các tiêu chí này thường dựa vào RECIST (Response Evaluation Criteria in Solid Tumors). Ở các bệnh truyền nhiễm mạn tính, như viêm gan B hoặc HIV, phân loại dựa vào tải lượng virus và các chỉ số huyết thanh học. Dù khác nhau về chi tiết, mục tiêu chung của phân loại là chuẩn hóa đánh giá để có thể so sánh giữa các nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng.

Các loại đáp ứng bao gồm đáp ứng hoàn toàn, đáp ứng một phần, bệnh ổn định và bệnh tiến triển. Đáp ứng hoàn toàn xảy ra khi các dấu hiệu bệnh biến mất hoàn toàn sau điều trị. Đáp ứng một phần thể hiện sự cải thiện đáng kể nhưng vẫn còn tồn tại dấu hiệu bệnh. Bệnh ổn định là khi tình trạng không thay đổi nhiều, trong khi bệnh tiến triển phản ánh sự xấu đi bất chấp điều trị.

Bảng dưới đây minh họa các loại đáp ứng điều trị thường được sử dụng trong nghiên cứu ung thư:

Loại đáp ứng Định nghĩa
Đáp ứng hoàn toàn Không còn dấu hiệu bệnh, hình ảnh và xét nghiệm trở về bình thường.
Đáp ứng một phần Giảm ≥ 30% kích thước tổn thương so với ban đầu.
Bệnh ổn định Không đáp ứng đủ để xếp vào nhóm trên nhưng cũng không tiến triển.
Bệnh tiến triển Tăng ≥ 20% kích thước tổn thương hoặc xuất hiện tổn thương mới.

Hệ thống phân loại này được áp dụng rộng rãi, không chỉ trong ung thư mà còn trong nhiều lĩnh vực khác, giúp chuẩn hóa ngôn ngữ giữa các bác sĩ và nhà nghiên cứu.

Chỉ số lâm sàng và cận lâm sàng

Để đánh giá đáp ứng điều trị, các bác sĩ dựa vào tập hợp nhiều chỉ số khác nhau. Các chỉ số lâm sàng phản ánh cải thiện trực tiếp về triệu chứng và khả năng sinh hoạt của bệnh nhân. Ví dụ, giảm đau, giảm sốt, cải thiện giấc ngủ và tăng cân có thể được xem là dấu hiệu đáp ứng tích cực. Đây là những yếu tố bệnh nhân dễ nhận thấy và thường là động lực quan trọng để tiếp tục điều trị.

Các chỉ số cận lâm sàng mang tính khách quan hơn, cung cấp dữ liệu đo lường chính xác về hiệu quả. Trong điều trị viêm gan, các men gan (ALT, AST) giảm dần là dấu hiệu quan trọng. Trong HIV, tải lượng virus được giảm xuống dưới ngưỡng phát hiện là đáp ứng lý tưởng. Trong bệnh tim mạch, các chỉ số như huyết áp, cholesterol và phân suất tống máu (EF) được dùng để đánh giá hiệu quả thuốc hoặc can thiệp.

Danh sách chỉ số thường dùng:

  • Men gan (ALT, AST) trong viêm gan B và C.
  • Creatinine và ure trong bệnh thận mạn tính.
  • HbA1c trong bệnh đái tháo đường.
  • Tải lượng virus (HIV RNA, HBV DNA).
  • Kích thước khối u qua CT, MRI, PET-CT.

Sự kết hợp giữa chỉ số lâm sàng và cận lâm sàng cho phép bác sĩ có cái nhìn đầy đủ, từ cảm nhận của bệnh nhân đến dữ liệu khách quan. Điều này giúp tránh tình trạng “giả đáp ứng”, khi bệnh nhân có cảm giác khỏe hơn nhưng các chỉ số sinh học vẫn xấu đi.

Tiêu chuẩn đánh giá

Để đảm bảo tính khoa học và khách quan, nhiều tiêu chuẩn quốc tế đã được xây dựng nhằm chuẩn hóa việc đánh giá đáp ứng điều trị. Các tiêu chuẩn này cho phép so sánh kết quả giữa các nghiên cứu khác nhau và đảm bảo sự thống nhất trong thực hành lâm sàng. Một trong những tiêu chuẩn nổi bật là RECIST, được sử dụng để đánh giá đáp ứng khối u bằng chẩn đoán hình ảnh.

RECIST định nghĩa đáp ứng dựa trên thay đổi kích thước tổn thương được đo qua CT hoặc MRI. Tiêu chuẩn WHO cũng từng được sử dụng, nhưng hiện nay dần được thay thế bởi RECIST nhờ tính đơn giản và khả năng tái lập cao. Trong điều trị viêm gan, tiêu chuẩn đánh giá bao gồm đáp ứng sinh hóa (giảm ALT, AST), đáp ứng virus học (giảm tải lượng HBV DNA, HCV RNA) và đáp ứng mô học (cải thiện mô gan qua sinh thiết).

Các tiêu chuẩn đánh giá phổ biến:

  • RECIST: đánh giá thay đổi kích thước khối u.
  • WHO criteria: tiêu chuẩn cổ điển trong nghiên cứu ung thư.
  • Virological response: giảm tải lượng virus đến dưới ngưỡng phát hiện.
  • Biochemical response: cải thiện các xét nghiệm sinh hóa.

Bảng minh họa các tiêu chuẩn trong một số lĩnh vực:

Lĩnh vực Tiêu chuẩn đánh giá
Ung thư RECIST, WHO criteria, ORR (tỷ lệ đáp ứng khách quan)
Viêm gan Virological response, Biochemical response, Histological response
HIV Giảm HIV RNA xuống dưới ngưỡng phát hiện, tăng CD4
Bệnh tim mạch Giảm huyết áp, cải thiện EF, giảm tỷ lệ biến cố tim mạch

Việc sử dụng tiêu chuẩn thống nhất đảm bảo rằng đáp ứng điều trị được đánh giá công bằng, minh bạch và có giá trị so sánh toàn cầu. Đây cũng là nền tảng để các cơ quan quản lý như FDA và EMA chấp thuận thuốc mới dựa trên dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng.

Ứng dụng trong nghiên cứu lâm sàng

Đáp ứng điều trị là chỉ số then chốt trong các thử nghiệm lâm sàng. Nó được sử dụng để đánh giá hiệu quả của thuốc mới, liệu pháp sinh học, hoặc can thiệp ngoại khoa. Các thử nghiệm giai đoạn II và III thường chọn tiêu chí đáp ứng như một chỉ số chính, ví dụ như tỷ lệ đáp ứng khách quan (Objective Response Rate - ORR) trong ung thư học hoặc mức giảm tải lượng virus trong các nghiên cứu HIV, viêm gan. Nhờ vào đáp ứng điều trị, các nhà nghiên cứu có thể phân biệt giữa hiệu quả thực sự của thuốc và hiệu ứng giả dược.

Một trong những ứng dụng quan trọng là xác định thời điểm kết thúc sớm thử nghiệm. Nếu tỷ lệ đáp ứng vượt trội ở nhóm điều trị so với nhóm chứng, nghiên cứu có thể được dừng sớm để thuốc sớm đưa vào ứng dụng. Ngược lại, nếu tỷ lệ đáp ứng thấp, thử nghiệm có thể chấm dứt để tiết kiệm nguồn lực. Các cơ quan quản lý như FDA và EMA dựa trên dữ liệu đáp ứng để cấp phép thuốc mới. Ví dụ, nhiều thuốc điều trị ung thư được phê duyệt nhanh dựa trên tiêu chí đáp ứng khối u thay vì dữ liệu sống còn dài hạn [FDA].

Danh sách tiêu chí thường dùng trong nghiên cứu lâm sàng:

  • Objective Response Rate (ORR): tỷ lệ bệnh nhân có đáp ứng một phần hoặc hoàn toàn.
  • Progression-Free Survival (PFS): thời gian sống không tiến triển bệnh.
  • Overall Survival (OS): thời gian sống toàn bộ từ khi bắt đầu điều trị.
  • Biochemical Response: cải thiện các xét nghiệm sinh hóa như men gan, creatinine.
  • Virological Response: giảm tải lượng virus xuống dưới ngưỡng phát hiện.

Ứng dụng trong thực hành lâm sàng

Trong bối cảnh điều trị hằng ngày, đáp ứng điều trị được dùng để cá thể hóa phác đồ cho từng bệnh nhân. Khi bệnh nhân có đáp ứng tốt, bác sĩ có thể duy trì liệu trình hiện tại. Nếu đáp ứng kém hoặc bệnh tiến triển, cần thay đổi phương pháp. Việc theo dõi đáp ứng giúp hạn chế tác dụng phụ không cần thiết và tối ưu hóa chi phí điều trị.

Ví dụ, trong viêm gan B mạn tính, nếu bệnh nhân đạt đáp ứng virus học (HBV DNA không phát hiện) và sinh hóa (ALT trở về bình thường), bác sĩ có thể duy trì thuốc kháng virus hiện tại. Nếu không đạt đáp ứng sau 48 tuần, cần đổi sang phác đồ khác để tránh kháng thuốc. Trong điều trị HIV, đáp ứng điều trị được xác định khi HIV RNA giảm mạnh và số lượng tế bào CD4 tăng dần. Nếu tải lượng virus không giảm, có thể do tuân thủ kém hoặc kháng thuốc.

Các bước thường áp dụng trong thực hành:

  1. Đánh giá triệu chứng lâm sàng ban đầu.
  2. Định lượng các chỉ số sinh hóa và virus học.
  3. So sánh với mốc thời gian theo dõi (tuần, tháng).
  4. Điều chỉnh hoặc duy trì phác đồ dựa trên kết quả.

Hạn chế và thách thức

Mặc dù quan trọng, khái niệm đáp ứng điều trị vẫn có nhiều hạn chế. Thứ nhất, đáp ứng không đồng nghĩa với khỏi bệnh. Trong ung thư, bệnh nhân có thể đạt đáp ứng khối u nhưng vẫn tái phát sau đó. Trong viêm gan, đáp ứng virus học không đảm bảo loại bỏ hoàn toàn virus do cccDNA còn tồn tại trong gan. Thứ hai, một số bệnh nhân có đáp ứng sinh hóa nhưng không cải thiện triệu chứng, tạo ra sự không thống nhất giữa chỉ số khách quan và chủ quan.

Thách thức khác là chuẩn hóa tiêu chí đánh giá. Với mỗi bệnh lý, các tiêu chí đáp ứng khác nhau khiến việc so sánh giữa nghiên cứu trở nên khó khăn. Ngoài ra, yếu tố cá thể như tuổi, giới, di truyền, bệnh đi kèm cũng ảnh hưởng đến đáp ứng. Ví dụ, bệnh nhân đái tháo đường kèm béo phì có thể khó đạt đáp ứng như người bình thường.

Bảng sau minh họa sự khác biệt giữa đáp ứng khách quan và chủ quan:

Loại đáp ứng Đặc điểm Ví dụ
Khách quan Đo lường bằng xét nghiệm, hình ảnh, dữ liệu sinh học HBV DNA âm tính, khối u giảm kích thước 30%
Chủ quan Dựa trên cảm nhận hoặc báo cáo của bệnh nhân Giảm đau, ngủ ngon hơn, ăn uống tốt hơn

Xu hướng nghiên cứu

Các nghiên cứu hiện nay tập trung vào phát triển chỉ số đánh giá đáp ứng chính xác và toàn diện hơn. Một trong những hướng đi mới là sử dụng biomarker phân tử, bao gồm gen, protein và chất chuyển hóa, để dự đoán khả năng đáp ứng trước khi bắt đầu điều trị. Ví dụ, trong ung thư, phân tích gen khối u có thể dự đoán bệnh nhân có đáp ứng tốt với thuốc ức chế tyrosine kinase hay không. Trong bệnh tự miễn, xét nghiệm các dấu ấn sinh học miễn dịch giúp xác định nhóm bệnh nhân có khả năng đáp ứng với liệu pháp sinh học.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy cũng là xu hướng quan trọng. Các mô hình AI có thể tích hợp dữ liệu lâm sàng, sinh học phân tử và hình ảnh để dự đoán đáp ứng điều trị. Điều này giúp bác sĩ đưa ra quyết định chính xác và nhanh chóng hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí và hạn chế tác dụng phụ không cần thiết. Ngoài ra, nghiên cứu đang hướng tới việc phát triển thang đo kết hợp, bao gồm chất lượng sống, đáp ứng sinh học và dữ liệu hình ảnh, để phản ánh toàn diện hơn lợi ích của điều trị.

Xu hướng tương lai có thể bao gồm:

  • Phát triển biomarker phân tử dự đoán đáp ứng cá thể.
  • Ứng dụng học máy và trí tuệ nhân tạo trong phân tích dữ liệu.
  • Tích hợp các chỉ số lâm sàng, sinh hóa và chất lượng sống thành thang đo tổng hợp.
  • Áp dụng đáp ứng điều trị làm tiêu chí trung tâm trong y học chính xác.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đáp ứng điều trị:

Liệu pháp kháng thể đơn dòng chimeric chống CD20 Rituximab cho lymphoma tiến triển thể không lan tỏa: một nửa số bệnh nhân đáp ứng với chương trình điều trị bốn liều. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 8 - Trang 2825-2833 - 1998
MỤC ĐÍCH Kháng nguyên CD20 được biểu hiện trên hơn 90% của các loại lymphoma tế bào B. Nó thu hút quan tâm cho liệu pháp đích vì không bị tách rời hay điều chỉnh. Một kháng thể đơn dòng chimeric có khả năng trung gian hóa các chức năng tác động của chủ thể hiệu quả hơn và bản thân nó ít gây miễn dịch hơn so với kháng thể chuột. ... hiện toàn bộ
#kháng nguyên CD20 #kháng thể đơn dòng chimeric #lymphoma tế bào B #điều trị đích #hóa trị độc tố tế bào #độc tính #điều trị IDEC-C2B8 #đáp ứng miễn dịch.
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II so sánh Bevácizumab kết hợp với Carboplatin và Paclitaxel với Carboplatin và Paclitaxel đơn thuần ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa điều trị trước đó tiến triển tại chỗ hoặc di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Mục đích Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Bệnh nhân và Phương pháp Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 3...... hiện toàn bộ
#bevacizumab #ung thư phổi không tế bào nhỏ #carboplatin #paclitaxel #giai đoạn II #thử nghiệm ngẫu nhiên #thời gian tiến triển bệnh #tỷ lệ đáp ứng #tác dụng phụ #ho ra máu
Nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên Giai đoạn II về Hiệu quả và An toàn của Trastuzumab kết hợp với Docetaxel ở bệnh nhân ung thư vú di căn thụ thể HER2 dương tính được điều trị đầu tiên: Nhóm Nghiên cứu M77001 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 19 - Trang 4265-4274 - 2005
Mục đíchNghiên cứu ngẫu nhiên đa trung tâm này so sánh trastuzumab kết hợp với docetaxel với đơn trị liệu docetaxel trong điều trị đầu tiên cho bệnh nhân ung thư vú di căn có thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 2 (HER2) dương tính. Bệnh nhân và Phương phápCác bệnh nhân được chỉ định ...... hiện toàn bộ
#Trastuzumab #docetaxel #ung thư vú di căn #HER2 dương tính #nghiên cứu ngẫu nhiên #tỷ lệ sống sót #tỷ lệ đáp ứng #tiến triển bệnh #độc tính.
So sánh capecitabine dạng uống với fluorouracil cộng leucovorin tiêm tĩnh mạch như là phương pháp điều trị đầu tiên cho 605 bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn: Kết quả của nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 19 Số 8 - Trang 2282-2292 - 2001
MỤC ĐÍCH: So sánh tỷ lệ đáp ứng, các chỉ số hiệu quả và hồ sơ độc tính của capecitabine dạng uống với fluorouracil cộng leucovorin (5-FU/LV) tiêm tĩnh mạch nhanh như là phương pháp điều trị đầu tiên ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Chúng tôi tiến hành ngẫu nhiên hóa 605 bệnh nhân để điều trị bằng capecitabine dạng uống trong 14 ngày mỗ...... hiện toàn bộ
#capecitabine #5-FU/LV #ung thư đại trực tràng di căn #nghiên cứu ngẫu nhiên #đáp ứng khối u #hồ sơ độc tính
Ảnh hưởng của việc bổ sung Docetaxel trước phẫu thuật vào Doxorubicin và Cyclophosphamide trước phẫu thuật: Kết quả sơ bộ từ Đề án B-27 của Dự án Phẫu thuật hỗ trợ quốc gia về ung thư vú và ruột Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 22 - Trang 4165-4174 - 2003
Mục tiêu: Đề án B-27 của Dự án Phẫu thuật hỗ trợ quốc gia về ung thư vú và ruột được thiết lập nhằm xác định hiệu quả của việc bổ sung docetaxel sau bốn chu kỳ doxorubicin và cyclophosphamide (AC) trước phẫu thuật đối với tỷ lệ đáp ứng lâm sàng và bệnh học cũng như sống sót không bệnh và tổng thể của phụ nữ bị ung thư vú có thể điều trị được. Bệnh nhân và Phương pháp: Ph...... hiện toàn bộ
#docetaxel #doxorubicin #cyclophosphamide #ung thư vú #đáp ứng lâm sàng #đáp ứng bệnh học #điều trị trước phẫu thuật #Dự án B-27
Tiến Bộ và Triển Vọng của Hình Ảnh FDG-PET trong Quản Lý Bệnh Nhân Ung Thư và Phát Triển Dược Phẩm Ung Thư Dịch bởi AI
Clinical Cancer Research - Tập 11 Số 8 - Trang 2785-2808 - 2005
Tóm tắtChụp phát xạ positron 2-[18F]Fluoro-2-deoxyglucose (FDG-PET) đánh giá một thuộc tính cơ bản của sự rối loạn tăng sinh, hiệu ứng Warburg. Kỹ thuật hình ảnh phân tử này cung cấp một cách tiếp cận bổ sung cho hình ảnh giải phẫu vốn nhạy cảm và đặc hiệu hơn trong một số bệnh ung thư. FDG-PET đã được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực ung thư chủ yếu như một công cụ...... hiện toàn bộ
#FDG-PET #ung thư #hiệu ứng Warburg #chụp ảnh phân tử #đáp ứng điều trị #quản lý bệnh nhân #phát triển dược phẩm #hình ảnh học ung thư
Nghiên cứu Ngẫu nhiên Giai đoạn III về Gemcitabine-Cisplatin So với Etoposide-Cisplatin trong điều trị Ung thư Phổi Không phải Tế bào Nhỏ Giai đoạn Tiến triển cục bộ hoặc Di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 17 Số 1 - Trang 12-12 - 1999
MỤC ĐÍCH: Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm ngẫu nhiên để so sánh gemcitabine-cisplatin với etoposide-cisplatin trong điều trị bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển. Mục tiêu chính của sự so sánh là tỉ lệ đáp ứng. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Tổng cộng có 135 bệnh nhân chưa từng nhận hóa trị với NSCLC giai đoạn tiến triển được phân ngẫu...... hiện toàn bộ
#ung thư phổi không phải tế bào nhỏ #NSCLC #gemcitabine-cisplatin #etoposide-cisplatin #thử nghiệm ngẫu nhiên #hóa trị #tỉ lệ đáp ứng #chất lượng cuộc sống #độc tính
Nghiên Cứu Khám Phá Giai Đoạn III về Paclitaxel và Cisplatin So Với Paclitaxel và Carboplatin trong Ung Thư Buồng Trứng Tiến Triển Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 18 Số 17 - Trang 3084-3092 - 2000
Mục tiêu: Xác định tác dụng phụ và tính khả thi của cisplatin và carboplatin khi kết hợp lần lượt với paclitaxel làm liệu pháp đầu tay trong ung thư biểu mô buồng trứng tiến triển. Bệnh nhân và phương pháp: Các bệnh nhân được chỉ định ngẫu nhiên để nhận paclitaxel 175 mg/m2 qua đường tĩnh mạch dưới dạng truyền trong 3 giờ, sau đó là cisplatin 75 mg/m...... hiện toàn bộ
#cisplatin #carboplatin #paclitaxel #ung thư biểu mô buồng trứng #tác dụng phụ #tỷ lệ đáp ứng #sống sót không bệnh tiến triển #điều trị ngoại trú #giảm bạch cầu hạt #độc tính thần kinh
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ CỦA PHÁC ĐỒ SOFOSBUVIR/VELPATASVIR/RIBAVIRIN TRÊN BỆNH NHÂN VIÊM GAN C MẠN CÓ XƠ GAN TẠI BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TRUNG ƯƠNG (01/2020 – 6/2022)
Tạp chí Truyền nhiễm Việt Nam - Tập 1 Số 41 - Trang 21-28 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị của bệnh nhân viêm gan C mãn tính có xơ gan điều trị bằng phác đồ Sofosbuvir/Velpatasvir phối hợp Ribavirin và các tác dụng không mong muốn của phác đồ này. Đối tượng và Phương pháp: nghiên cứu mô tả cắt ngang có theo dõi dọc 12 tuần sau khi kết thúc điều trị. 48 bệnh nhân được chẩn đoán xác định viêm gan C mạn tính theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị viêm gan...... hiện toàn bộ
#Viêm gan C mạn tính #Xơ gan #Đáp ứng vi rút bền vững SVR12 #Sofosbuvir/Velpatasvir và Ribavirin
So sánh giữa chụp MRI trừ và chụp MRI động trong việc đánh giá đáp ứng điều trị sau khi áp dụng đốt sóng cao tần ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 52 Số 1 - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên toàn thế giới, và nếu không được điều trị, nó có thể trở thành một trong những bệnh gây tử vong nhiều nhất. Các phương pháp điều trị tiêu diệt, bao gồm đốt sóng cao tần (RFA), đang đóng vai trò ngà...... hiện toàn bộ
Tổng số: 101   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10